0101286034-003 - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI VEAM - CHI NHÁNH TẠI BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI VEAM - CHI NHÁNH TẠI BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0101286034-003 |
Địa chỉ | Thửa đất 2296, tờ bản đồ 4TDH3, khu phố Đông Thành, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG ĐỨC CHÍNH |
Ngày hoạt động | 2016-04-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0101286034-003 lần cuối vào 2024-01-01 23:51:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến nông, lâm, thuỷ hải sản, lương thực, thực phẩm; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: - Sản xuất quần áo bảo hộ lao động; - Sản xuất quần áo khoác ngoài từ vải len, vải đan móc hoặc không phải đan móc...cho phụ nữ, nam giới, trẻ em như: áo khoác ngoài, áo jac ket, bộ trang phục, quần, váy… - Sản xuất quần áo cho trẻ em, quần áo bơi, quần áo trượt tuyết; - Sản xuất mũ mềm hoặc cứng; - Sản xuất các đồ phụ kiện trang phục khác: tất tay, thắt lưng, caravat, lưới tóc, khăn choàng; - Sản xuất mũ lưỡi trai bằng da lông thú; - Sản xuất giày dép từ nguyên liệu dệt không có đế; - Sản xuất chi tiết của các sản phẩm trên. (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không sản xuất, gia công, cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất găng tay; - Khai thác, chế biến khoáng sản; (không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh; Chỉ hoạt động khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình xây dựng dân dụng (chỉ hoạt động xây dựng công trình khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật); |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; - Môi giới, xúc tiến thương mại; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn cà phê , đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột , rau, quả; - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; |
4633 | Bán buôn đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, giày dép; Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho đàn ông và trẻ em trai, cho phụ nữ và trẻ em gái; Bán buôn giày dép bằng mọi loại vật liệu. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể thao; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự , đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Kinh doanh các loại vật tư, máy động lực, thiết bị máy móc phục vụ cho các ngành kinh tế; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng (xi măng đen, xi măng trắng, clinker), gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn cao su (không chứa mủ cao su tại trụ sở) và các sản phẩm khác từ cao su, chất dẻo dạng nguyên sinh (hạt, bột, bột nhão), tơ, xơ, sợi dệt, hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế); - Bán buôn phân bón; - Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống âm thanh; - Bán buôn hóa chất và các sản phẩm trong ngành công nghiệp hóa chất (trừ hoá chất bảng 1 theo công ước quốc tế); - Kinh doanh phế liệu (kim loại màu, kim loại đen), rác thải, chất thải trong ngành công nghiệp, sinh hoạt, y tế (rắn, lỏng) (không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa, phân loại, xử lý, tiêu hủy phế liệu tại trụ sở chi nhánh); - Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ, sản phẩm ngành dệt, may, máy móc, thiết bị phục vụ thi công công trình; - Mua bán khoáng sản, nông, lâm, thuỷ hải sản, lương thực, thực phẩm; - Kinh doanh vật liệu xây dựng, vật liệu chịu lửa, thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị ngành điện, nước, cơ giới giao thông, văn phòng, hàng tiêu dùng, hàng điện, điện tử, điện lạnh, tin học, máy văn phòng, đồ gia dụng; - Kinh doanh ô tô, xe máy, xe chuyên dùng, máy móc, thiết bị toàn bộ và phụ tùng thay thế; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn thiết bị lắp đặt trong xây dựng; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ cao su và các sản phẩm khác từ cao su; - Bán lẻ phân bón; - Bán lẻ thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống âm thanh; - Bán lẻ hóa chất và các sản phẩm trong ngành công nghiệp hóa chất (trừ hoá chất bảng 1 theo công ước quốc tế); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải bằng ô tô theo các loại hình sau: + Vận chuyển khách theo hợp đồng và tuyến cố định; + Vận chuyển khách du lịch; + Vận chuyển khách bằng taxi; + Vận tải hàng hóa; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hoá đa phương thức; - Kinh doanh bến bãi đỗ xe ô tô (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động bến bãi), kho hàng (không chứa than đá, phế liệu, hóa chất), sửa chữa ô tô (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Cho thuê nhà ở, văn phòng; - Kinh doanh bất động sản; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các loại vật tư, máy động lực, thiết bị máy móc phụ vụ cho các ngành kinh tế; - Xuất nhập khẩu hóa chất và các sản phẩm trong ngành công nghiệp hóa chất (trừ hoá chất bảng 1 theo công ước quốc tế); |