0101261343 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | |
---|---|
Tên quốc tế | AT & T TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AT & T CO ., LTD |
Mã số thuế | 0101261343 |
Địa chỉ | LK 11-21 - khu đô thị mới An Hưng, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HẢI ANH |
Điện thoại | 02462526699/02466 |
Ngày hoạt động | 2002-07-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101261343 lần cuối vào 2024-01-19 23:44:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 25675/QĐ-CT của Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân ngày 08/05/2015.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Trừ loại Nhà nước cấm) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì các thiết bị y tế, điện tử, điện lạnh; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
46101 | Đại lý Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm từ sữa; các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Kinh doanh thực phẩm chức năng; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán các thiết bị dùng trong thể thao, thẩm mỹ viện. Buôn bán hàng tiêu dùng; Bán buôn dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán các thiết bị điện, điện tử- viễn thông kèm sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị, vật tư phục vụ sản xuất; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán các thiết bị, vật liệu, dụng cụ dùng trong ngành xây dựng, nội thất; Buôn bán thiết bị văn phòng, tin học, điện tử, điện lạnh, hàng may mặc, giày dép, đồ trang sức, mỹ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ nội thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán các thiết bị khoa học dùng trong ngành công nghệ sinh học, nông nghiệp, công nghệ thực phẩm, kèm theo dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng, bảo trì, buôn bán dụng cụ, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) và môi trường dùng trong phòng thí nghiệm; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm thuốc chữa bệnh) Kinh doanh trang thiết bị y tế, hóa chất xét nghiệm, dụng cụ, vật tư tiêu hao dùng trong y tế; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |