0101188774 - CÔNG TY TNHH SELTA
CÔNG TY TNHH SELTA | |
---|---|
Tên quốc tế | SELTA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SELTA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101188774 |
Địa chỉ | Lô A2-CN5 cụm công nghiệp tập trung vừa và nhỏ Từ Liêm, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN NGỌC Ngoài ra NGUYỄN XUÂN NGỌC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02437330467 |
Ngày hoạt động | 2001-11-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101188774 lần cuối vào 2024-01-23 01:57:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt - Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng thủy, hải sản, hàng thực phẩm |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô - Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông sản, hàng lương thực; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất, chế biến bánh kẹo; |
1102 | Sản xuất rượu vang - Chi tiết: Sản xuất, chế biến rượu |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia - Sản xuất, chế biến bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng - Chi tiết: Sản xuất, chế biến nước giải khát |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ - Chi tiết: Sản xuất, chế biến lâm sản; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh - Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng - Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp đồ điện gia dụng. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm, máy móc, trang thiết bị văn phòng; Sản xuất, lắp ráp, buôn bán đồ điện gia dụng, đồ trang trí nội, ngoại thất và trang thiết bị vệ sinh; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp; xây dựng dân dụng, công nghiệp; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ( trừ đấu giá ) Chi tiết : Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) ( trừ đấu giá ) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác ( trừ đấu giá ) Chi tiết: Đại lý ô tô con ( (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : + Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Sửa chữa các bộ phận của ô tô, + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, + Sửa tấm chắn và cửa sổ, + Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô, |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ( trừ đấu giá ) Chi tiết : Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; Dịch vụ môi giới thương mại; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không gồm động vật hoang dã) |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Bán buôn hàng thủy, hải sản, thực phẩm, bánh kẹo |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Buôn bán rượu, bia, nước giải khát; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); đồ điện gia dụng, đồ trang trí nội, ngoại thất và trang thiết bị vệ sinh; đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán văn phòng phẩm, máy móc, trang thiết bị văn phòng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn bình đun nước nóng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn và đồng hồ đeo tay và đồng hồ cá nhân khác |
4920 | Vận tải bằng xe buýt - Chi tiết: Vận chuyển khách bằng bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - Chi tiết: Vận chuyển khách theo tuyến cố định; Vận chuyển khách theo hợp đồng; Vận chuyển khách bằng taxi; Vận chuyển khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp; Cho thuê nhà ở, văn phòng, kho bãi. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn, dịch vụ khai thuê hải quan; Xuất nhật khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8532 | Đào tạo trung cấp |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí - Chi tiết: Hoạt động tổ chức biểu diễn nghệ thuật (không bao gồm kinh doanh vũ trường); |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái; Kinh doanh khu vui chơi giải trí, khu du lịch sinh thái (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác - Chi tiết: Sửa chữa đồng hồ, dây, hộp đồng hồ |