0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Khai thác khoáng sản (trừ loại khoáng sản nhà nước cấm); Khai thác nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác. |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên - Chi tiết: Đầu tư, thăm dò , khai thác, mua bán trong lĩnh vực dầu khí |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất chất phụ gia cho dầu nhờn |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết : - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác - Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành các thiết bị phụ kiện kiểm soát, báo trộm, báo cháy |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng - Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành các thiết bị phụ kiện thang máy, máy nâng hạ, cơ điện lạnh, thiết bị tự động hoá |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất phân bón vi sinh vật (Điều 4 Nghị định số 108/2017/NĐ-CP về quản lý phân bón) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: Dịch vụ san lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện - Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện động lực và điện chiếu sáng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Mua bán ô tô, máy móc thi công các loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa (không bao gồm đấu giá tài sản); - Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết : Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Sản xuất, mua, bán vật liệu xây dựng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan;Bán buôn dầu thô |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (loại trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ - Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (loại trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - Chi tiết: Vận chuyển hành khách, |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hoá |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
5820 |
Xuất bản phần mềm - Chi tiết: Sản xuất, thiết kế, mua bán phần mềm máy tính (không bao gồm thiết kế công trình) |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ - Chi tiết: Hoạt động kinh doanh bổ trợ cho công nghệ phim ảnh và video (biên tập, lồng tiếng, phụ đề, đồ hoạ, thư viện phim) |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính - Chi tiết: Thiết kế, tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp phần cứng, phần mềm với các công nghệ truyền thông, tích hợp mạng nội bộ (LAN), tích hợp mạng diện rộng (WAN) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính - Chi tiết: Thiết kế, cung cấp các tài liệu cài đặt phần mềm, xây dựng cơ sở dữ liệu, lưu trú khai thác cơ sở dữ liệu (không bao gồm thiết kế công trình) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan - Chi tiết: Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông: Dịch vụ truy cập dữ liệu, dịch vụ xử lý số liệu và thông tin lên mạng, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Dịch vụ mua bán nhà cửa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Dịch vụ khảo sát địa chất và đo đạc bản đồ; Tư vấn đấu thầu; lập, quản lý dự án đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7310 |
Quảng cáo - Chi tiết: Quảng cáo và các dịch vụ in ấn (trừ lĩnh vực nhà nước cấm) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận - Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị, nghiên cứu và cung cấp thông tin thị trường (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin nhà nước cấm) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Khảo sát xây dựng; - Lập quy hoạch xây dựng; - Thiết kế xây dựng công trình; - Tư vấn quản lý dự án; - Thi công xây dựng công trình; - Giám sát thi công xây dựng; - Kiểm định xây dựng; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; (Nghị định 100/2018/NĐ-CP) - Dịch thuật; |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Không bao gồm hoạt động của trung tâm giới thiệu việc làm) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 |
Đại lý du lịch - Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp; Tổ chức hội nghị, hội trợ triển lãm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8541 |
Đào tạo đại học |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục - Chi tiết: Tư vấn du học nước ngoài |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí (trò chơi dưới nước, trên cạn); Hoạt động câu lạc bộ thể dục thể thao: bóng đá, tennis, bóng chày, cầu lông, bơi lội, du thuyền, sân golf) |