0101085306 - CÔNG TY TNHH CÔNG TY TNHH VẬN TẢI TRUNG THÀNH
CÔNG TY TNHH CÔNG TY TNHH VẬN TẢI TRUNG THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG THANH TRANSPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUNG THÀNH CO., LTD |
Mã số thuế | 0101085306 |
Địa chỉ | 20 Dốc Lã, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN THÀNH |
Điện thoại | 0438780132/090341829 |
Ngày hoạt động | 2000-12-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101085306 lần cuối vào 2024-01-22 15:59:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định QUYẾT ĐỊNH SỐ 52183/QĐ-CT của Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm ngày 13/10/2014.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: - Sản xuất nước uống không cồn, nước tinh khiết; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: - Sản xuất thiết bị linh kiện phụ tùng điện tử; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất thiết bị linh kiện phụ tùng điện; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất lắp ráp thiết bị, linh kiện, phụ tùng, máy móc thiết bị xây dựng, vật tư |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: - Sản xuất , lắp ráp ô tô chuyên dùng các loại; |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Cải tạo, đóng mới phương tiện vận tải đường bộ (Không bao gồm thiết kế phương tiện vận tải); |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa bảo hành thiết bị linh kiện phụ tùng máy móc thiết bị xây dựng, vật tư; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: - Sửa chữa, bảo hành thiết bị, linh kiện phụ tùng điện tử |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: - Sửa chữa, bảo hành thiết bị, linh kiện phụ tùng điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp ráp thiết bị linh kiện phụ tùng máy móc thiết bị xây dựng, vật tư điện, điện tử; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán các phương tiện cơ giới đường bộ, ô tô chuyên dùng các loại |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Sửa chữa,bảo hành ô tô chuyên dùng các loại; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị, linh kiện, phụ tùng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Mua bán khí hoá lỏng, dầu nhớt; - Đại lý kinh doanh xăng dầu; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận chuyển hành khách, khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Không bao gồm bốc xếp, vận chuyển tại cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận (Không bao gồm hoạt động bưu chính) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |