0100851188-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH FUJITSU VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH FUJITSU VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0100851188-003 |
Địa chỉ | Khu B, Tầng 2, Công viên phần mềm Đà Nẵng, số 02 Quang Trung, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | SEI KUDO |
Điện thoại | 05113888960 |
Ngày hoạt động | 2014-01-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0100851188-003 lần cuối vào 2024-01-04 12:20:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp Chỉ bao gồm: Thực hiện quyền nhập khẩu và phân phối bán buôn các máy móc, thiết bị tin học và phụ tùng thay thế có mã HS thuộc các nhóm 4 số: 8471; 8472; 4016; 8302; 8414; 8473; 8504; 8506; 8523; 8537; 8544; 8470; 8476; 8529; 4202; 8301; 8415; 4202; 8301; 8415; 8443; 8486; 8501; 8507; 8517 (không bao gồm các mặt hàng là điện thoại di động phục vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân), 8518; 8519; 8521; 8522; 8526; 8527; 8528; 8530; 8531; 8536; 8548.90.10; 9002; 9014; 9015; 9018; 9025; 9025; 9026; 9027; 9028; 9029; và 9032 (theo quy định của Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu) theo quy định của pháp luật Việt Nam; |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các máy móc, thiết bị tin học và phụ tùng thay thế có mã HS thuộc các nhóm 4 số: 8471; 8472; 4016; 8302; 8414; 8473; 8504; 8506; 8523; 8537; 8544; 8470; 8476; 8529; 4202; 8301; 8415; 4202; 8301; 8415; 8443; 8486; 8501; 8507; 8517 (không bao gồm các mặt hàng là điện thoại di động phục vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân), 8518; 8519; 8521; 8522; 8526; 8527; 8528; 8530; 8531; 8536; 8548.90.10; 9002; 9014; 9015; 9018; 9025; 9025; 9026; 9027; 9028; 9029; và 9032 (theo quy định của Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu) theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
5820 | Xuất bản phần mềm Chỉ bao gồm: Phát triển, sản xuất và kinh doanh các phần mềm máy tính. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chỉ bao gồm: Tiến hành nội địa hóa các chương trình phần mềm máy tính của các hãng nước ngoài và kinh doanh các phần mềm nội địa hóa; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chỉ bao gồm: Cung cấp các dịch vụ thiết kế, tư vấn quản lý và tích hợp hệ thống công nghệ thông tin, tạo nguồn cơ sở dử liệu, huấn luyện khách hàng; - Nghiên cứu, thiết kế và phát triển ứng dụng trang Web; - Nghiên cứu và thiết kế các hệ thống thiết bị truyền dẫn và mạng trong lĩnh vực công nghệ thông tin theo quy chuẩn của Việt Nam; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chỉ bao gồm: Bảo hành, bảo dưỡng mạng máy tính, phần cứng và phần mềm cùng cung cấp các dịch vụ có liên quan khác; - Cung cấp các dịch vụ tư vấn thiết kế, lắp đặt, quản lý, vận hành và bảo trì-bảo dưỡng các hệ thống thiết bị truyền dẫn và mạng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật khác có liên quan; - Cung cấp các dịch vụ giải pháp mạng tin học, lắp đặt, bảo hành, bảo trì-bảo dưỡng mạng tin học (bao gồm cả việc cung cấp thiết bị, phụ tùng, phụ kiện thay thế mua từ các nhà cung cấp trong nước); - Cung cấp dịch vụ máy tính và các dịch vụ liên quan (dịch vụ số hóa dữ liệu) (CPC 849). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chỉ bao gồm: Cung cấp các dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865). - Cung cấp các dịch vụ tư vấn ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị doanh nghiệp, tổ chức (CPC 84210). (Không bao gồm: tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán). |