0100236746 - CÔNG TY TNHH NIỀM TIN
CÔNG TY TNHH NIỀM TIN | |
---|---|
Tên quốc tế | NIEMTIN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NTC CO., LTD |
Mã số thuế | 0100236746 |
Địa chỉ | Số 142, phố Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIỆT SƠN ( sinh năm 1963 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN VIỆT SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02437222939 |
Ngày hoạt động | 1997-04-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100236746 lần cuối vào 2024-04-08 11:48:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI ĐỨC TIẾN “CẤP LẠI MÃ SỐ DN TỪ ĐKKD SỐ: 043161 DO TRỌNG TÀI KINH TẾ TP HÀ NỘI CẤP NGÀY 02/11/1993”.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc làm hương |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lắp ráp sản phẩm điện tử, tin học; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán máy điện thoại di động; Mua bán một số loại thiết bị viễn thông sau: máy điện thoại, máy Fax nhóm G3 trở lên, máy điện thoại di động cầm tay, tổng đài PABX dung lượng nhỏ (trừ thiết bị thu phát sóng); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị làm hương Kinh doanh các thiết bị phòng cháy chữa cháy; Kinh doanh các thiết bị xử lý môi trường; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hương (nhang) và các nguyên liệu, phụ liệu làm hương; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hương (nhang) và các nguyên liệu, phụ liệu làm hương; |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Dịch vụ giải trí qua hệ thống giá trị gia tăng trên điện thoại. - Dịch vụ tư vấn giải đáp thông tin trong lĩnh vực viễn thông và giáo dục hướng nghiệp (trừ thông tin Nhà nước cấm); - Đại lý cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng điện thoại di động, cố định và mạng Internet; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: - Thiết kế và lắp đặt mạng LAN, mạng viễn thông ( Internet, mạng thông tin nội bộ hữu tuyến và vô tuyến); - Dịch vụ thiết kế lắp đặt thiết bị điện tử, tin học viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Tư vấn, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực phần mềm tin học; - Tư vấn trong lĩnh vực điện tử, tin học, viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Dịch vụ cho thuê văn phòng, nhà ở; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Công nghệ tự động hóa (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Mua bán, lắp đặt thiết bị chống sét, lắp đặt thiết bị điều khiển tự động; Công nghệ đảm bảo an ninh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đào tạo công nghệ thông tin; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng một số loại thiết bị viễn thông sau: máy điện thoại, máy Fax nhóm G3 trở lên, máy điện thoại di động cầm tay, tổng đài PABX dung lượng nhỏ (trừ thiết bị thu phát sóng); |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng máy điện thoại di động; |