0100108367 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM MEDICAL PRODUCTS IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIMEDIMEX VN.,JSC |
Mã số thuế | 0100108367 |
Địa chỉ | Số nhà 138, Giảng Võ, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRỌNG QUÝ |
Điện thoại | 02438430400/024384 |
Ngày hoạt động | 2006-12-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100108367 lần cuối vào 2024-01-01 09:31:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng dược liệu |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi con làm thuốc; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng(thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng, thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, sản phẩm dinh dưỡng y học, sản phẩm sinh học) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu, hóa chất, phụ liệu để sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, công nghệ bao bì và các sản phẩm y tế khác; |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, sản phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất thông dụng, hóa chất xét nghiệm, kiểm nghiệm |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: - Sản xuất dược phẩm (tân dược, đông dược, thuốc nam, thuốc bắc, cao đơn hoàn tán); - Sản xuất nguyên liệu, dược liệu, tinh dầu, hương liệu, dầu động vật; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế, trang thiết bị, máy móc dụng cụ, bao bì cho sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất các loại nguyên liệu vật tư dùng cho các ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, điện, điện tử (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị y tế; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm, thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng(thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng, thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, sản phẩm dinh dưỡng y học, sản phẩm sinh học) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán dược phẩm (tân dược, đông dược, thuốc nam, thuốc bắc, cao đơn hoàn tán); - Mua bán nguyên liệu, hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm), phụ liệu để sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, công nghệ bao bì và các sản phẩm y tế khác; - Mua bán nguyên liệu, dược liệu, tinh dầu, hương liệu, dầu động vật; - Mua bán mỹ phẩm, sản phẩm vệ sinh - Doanh nghiệp làm dịch vụ bảo quản thuốc; - Đại lý bán buôn vacxin, sinh phẩm y tế; - Bán buôn dụng cụ y tế: bông băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm; - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính; - Bán buôn kính mắt: kính cận, kính viễn, kính râm, kính chống bụi; mắt kính; ống nhòm; kính lúp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế, trang thiết bị, máy móc dụng cụ, bao bì cho sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất thông dụng, hóa chất xét nghiệm, kiểm nghiệm; Mua bán các loại nguyên liệu vật tư dùng cho các ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, điện, điện tử (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ - Bán lẻ kính mắt : Kính cận, kính viễn, kính râm, kính chống bụi kể cả hoạt động đo thị lực, mài, lắp kính phục vụ cho bán lẻ kính mắt; - Bán lẻ mắt kính, máy móc, thiết bị, phụ tùng chuyên ngành kính mắt; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng ôtô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng tàu thủy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Giao nhận, kho bãi |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý thu đổi ngoại tệ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội chợ, triển lãm, quảng cáo thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - uỷ thác xuất nhập khẩu; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |