0100104806 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 1
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 1 | |
---|---|
Tên quốc tế | CONSULTANCY- INVESTMENT AND CONSTRUCTION PROJECT JOINT STOCK COMPANY NO 1 |
Tên viết tắt | CICP1.,JSC |
Mã số thuế | 0100104806 |
Địa chỉ | Số 152 đường Lê Duẩn, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN PHÚC |
Điện thoại | 8514924 |
Ngày hoạt động | 2005-07-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100104806 lần cuối vào 2023-08-28 22:42:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, cấu kiện thép; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao - Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông nhựa: ống, cột bê tông, cọc bê tông cốt thép; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí; |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất và buôn bán phương tiện, thiết bị giao thông vận tải; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác - Chi tiết: Sửa chữa xe máy, thiết bị thi công công trình; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ - Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, dân cư, đô thị; Xây dựng các công trình giao thông, công nghiệp, dân dụng, thuỷ lợi, bưu điện, nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, đường điện dưới 35KV; Thi công bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích |
4311 | Phá dỡ - Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng); |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: Đào đắp san lấp mặt bằng xây dựng; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy, điện lạnh. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Các dịch vụ về kiến trúc xây dựng (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký kinh doanh); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, cấu kiện thép; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải bằng ô tô các loại hình sau: Vận tải khách theo tuyến cố định; Vận tải khách bằng xe buýt; Vận tải khách bằng taxi; Vận tải khách theo hợp đồng; Vận tải khách du lịch. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ - Chi tiết: Hoạt động hỗ trợ vận tải: bốc xếp hàng hoá, hoạt động kho bãI; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ; Khách sạn. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng bao gồm: quản lý dự án, lập báo cáo đầu tư, lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật, thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công và tổng dự toán công trình, lập hồ sơ mời thầu xây dựng, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, lập định mức và đơn giá xây dựng công trình; kiểm tra sự phù hợp về chất lượng công trình, kiểm tra chất lượng vật liệu và kiểm định chất lượng công trình; Thiết kế điện công trình loại công trình dân dụng, công trình công nghiệp (nhà xưởng, kho, CT K.thuật phụ trợ), công trình điện năng (nhà máy điện, đường dây, trạm biến áp); Kiểm tra và phân tích kỹ thuật: thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng; thí nghiệm, kiểm tra độ bền cơ học bê tông, kết cấu; Giám sát xây dựng và hoàn thiện loại công trình đường bộ và dân dụng; Thiết kế cấp thoát nước; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; |