0100101308-031 - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY MAY 10 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ CAO HƯNG HÀ
CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY MAY 10 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ CAO HƯNG HÀ | |
---|---|
Tên viết tắt | GARCO 10., JSC |
Mã số thuế | 0100101308-031 |
Địa chỉ | Thị Trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY |
Điện thoại | 0363861368 |
Ngày hoạt động | 2011-11-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100101308-031 lần cuối vào 2023-12-31 10:43:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, sản xuất, chế biến nông, lâm, thuỷ hải sản (sơ chế); đóng gói thực phẩm tươi, thực phẩm sơ chế, thực phẩm khô, bánh mứt các loại |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất các loại quần áo |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất phụ liệu ngành may; - Sản xuất nguyên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm), thuốc nhuộm và các sản phẩm cuối cùng của ngành dệt, may; - Sản xuất nguyên liệu bông xơ; nguyên phụ liệu, bao bì cho sản xuất và chế biến bông; - Sản xuất chế phẩm sinh học phục vụ ngành nông lâm nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y); chế biến nông lâm sản. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại); xây dựng dân dụng công nghiệp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh các loại giống cây trồng, phân bón và vật tư nông nghiệp khác (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh hàng dệt may gồm các chủng loại xơ, sợi, vải, hàng may mặc, dệt kim, chỉ khâu, khăn bông, len, thảm, đay tơ, tơ tằm, vải tơ tằm, vải kỹ thuật, vải không dệt, vải trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh các mặt hàng thủ công mỹ nghệ, công nghiệp thực phẩm và công nghiệp tiêu dùng khác; - Mua bán nguyên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm), thuốc nhuộm và các sản phẩm cuối cùng của ngành dệt, may; - Mua bán nguyên liệu bông xơ; nguyên phụ liệu, bao bì cho sản xuất và chế biến bông; - Kinh doanh: hàng dệt may, thiết bị phụ tùng ngành dệt may; phụ liệu, hoá chất, thuốc nhuộm; hàng công nghệ thực phẩm nông, lâm, hải sản; thủ công mỹ nghệ; ô tô, xe máy; thiết bị âm thanh, ánh sáng; thiết bị tạo mẫu thời trang; phương tiện vận tải, vật liệu điện, điện tử, phần mềm và thiết bị tin học, cao su; nước uống dinh dưỡng và mỹ phẩm các loại; phụ tùng, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp; dụng cụ quang học, hệ thống kiểm tra đo lường phục vụ công tác thí nghiệm, phế liệu và thành phẩm sắt, thép và kim loại mầu; kinh doanh quần áo và trang thiết bị bảo hộ lao động; - Mua bán vật tư công nghiệp, bia, rượu, thuốc lá nội các loại. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho vận, kho ngoại quan |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh văn phòng, bất động sản, nhà ở cho công nhân; - Cho thuê nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại); cho thuê kho, bãi đậu xe; - Kinh doanh bất động sản: kinh doanh phát triển nhà, khu công nghiệp, đô thị; cho thuê nhà xưởng, nhà ở, văn phòng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm nghiệm giống bông, giống cây trồng, chất lượng bông xơ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ kỹ thuật các loại giống cây trồng, phân bón và vật tư nông nghiệp khác (trừ thuốc bảo vệ thực vật); - Giám định, kiểm tra chất lượng nguyên phụ liệu, hoá chất, thuốc nhuộm và các sản phẩm dệt may; dịch vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực dệt may; đào tạo nghề dệt, may công nghiệp, nghề cơ khí; uỷ thác mua bán xăng dầu. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); dịch vụ lữ hành nội địa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu trực tiếp; - Xuất nhập khẩu: hàng dệt may, thiết bị phụ tùng ngành dệt may; phụ liệu, hoá chất, thuốc nhuộm; hàng công nghệ thực phẩm nông, lâm, hải sản; thủ công mỹ nghệ; ô tô, xe máy; thiết bị âm thanh, ánh sáng; thiết bị tạo mẫu thời trang; phương tiện vận tải, vật liệu điện, điện tử, phần mềm và thiết bị tin học, cao su; nước uống dinh dưỡng và mỹ phẩm các loại; phụ tùng, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp; dụng cụ quang học, hệ thống kiểm tra đo lường phục vụ công tác thí nghiệm, phế liệu và thành phẩm sắt, thép và kim loại màu |
8510 | Giáo dục mầm non Chi tiết: Giáo dục mầm non, chăm sóc và nuôi dạy trẻ. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề |