0011749224 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAVUCO
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAVUCO | |
---|---|
Tên quốc tế | NAVUCO GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAVUCO GROUP |
Mã số thuế | 0011749224 |
Địa chỉ | Nhà ông Đinh Văn Điệp, quốc lộ 1A xóm Yên Quang, Xã Diễn Ngọc, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH VĂN ĐIỆPĐINH VĂN MẬU |
Ngày hoạt động | 2006-04-04 |
Cập nhật mã số thuế 0011749224 lần cuối vào 2023-12-12 14:35:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước lọc tinh khiết |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cột điện bê tông, cọc bê tông… |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các loại ống thép |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà để ở; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm; - Xây dựng cầu, hầm đường bộ. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện (Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố, trạm biến áp); - Xây dựng nhà máy điện. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước (Hệ thống thủy lợi, hồ chứa); - Xây dựng các công trình cửa (Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm). |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: - Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan (Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông; các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ). - Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, đập và đê, công trình thủy lợi khác. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp khai khoáng. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán các loại ô tô, xe máy, máy móc phục vụ xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thủy sản, thực phẩm, bánh kẹo |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình, hàng điện dân dụng, điện tử, điện lạnh, hàng thủ công mỹ nghệ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán các loại thiết bị điện cao thế, hạ thế, điện dân dụng; - Bán buôn máy móc và mua bán thiết bị y tế chuyên dùng; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, linh kiện ô tô và xe có động cơ. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng dệt , may, nhuộm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Mua bán than; - Sang, chiết nạp gas |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, phôi thép, phế liệu, quặng sắt, quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ dự toán các công trình dân dụng, hạ tầng giao thông, thủy lợi và điện năng từ 0,4 KW đến 35 KW |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, khảo sát thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng, giao thông, thủy lợi. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |